Wo bleibt die Zeit
🗣️ Giao Tiếp và Biểu Đạt
1️⃣ Danh từ (Nomen)
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Liebling | die Lieblinge | noun | [ˈliːblɪŋ] | Người/vật yêu thích |
die Arbeitspause | die Arbeitspausen | noun | [ˈaʁbaɪ̯tspaʊ̯zə] | Giờ nghỉ trong công việc |
die Wissenschaftler | die Wissenschaftler | noun | [ˈvɪsənˌʃaftlɐ] | Nhà khoa học |
das Zärtlichsein | - | noun | [ˈtsɛːɐ̯tlɪçzaɪ̯n] | Sự dịu dàng, âu yếm |
das Katzekitzeln | - | noun | [ˈkaʦəˌkɪʦln̩] | Trò cù mèo |
das Instrument | die Instrumente | noun | [ˌɪnstʁuˈmɛnt] | Nhạc cụ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Liebling
- Ví dụ: Das ist mein Liebling unter den Filmen, weil er sehr spannend ist.
- Giải nghĩa: Đây là bộ phim yêu thích của tôi, vì nó rất hồi hộp.
-
die Arbeitspause
- Ví dụ: In der Arbeitspause lese ich oft ein Buch, damit ich mich entspannen kann.
- Giải nghĩa: Trong giờ nghỉ, tôi thường đọc sách, để tôi có thể thư giãn.
-
die Wissenschaftler
- Ví dụ: Die Wissenschaftler untersuchen das Verhalten von Tieren, weil es uns hilft, die Natur besser zu verstehen.
- Giải nghĩa: Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của động vật, vì điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thiên nhiên.
-
das Zärtlichsein
- Ví dụ: Man sollte sich Zeit zum Zärtlichsein nehmen, damit man sich näherkommt.
- Giải nghĩa: Người ta nên dành thời gian để thể hiện sự dịu dàng, để có thể gần gũi hơn.
-
das Katzekitzeln
- Ví dụ: Kann ich zum Katzekitzeln kommen? Wenn ja, dann werde ich mitmachen.
- Giải nghĩa: Tôi có thể tham gia trò cù mèo không? Nếu có, thì tôi sẽ tham gia.
-
das Instrument
- Ví dụ: Ich möchte ein neues Instrument lernen, weil es mir hilft, mich zu entspannen.
- Giải nghĩa: Tôi muốn học một nhạc cụ mới, vì nó giúp tôi thư giãn.
2️⃣ Động từ (Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
merken | verb | [ˈmɛʁkn̩] | Nhận ra, ghi nhớ |
dahinschleichen | verb | [daˈhɪnˌʃlaɪ̯çn̩] | Trôi chậm, kéo dài (về thời gian) |
stillstehen | verb | [ˈʃtɪlˌʃteːən] | Đứng yên, không trôi qua |
vergehen | verb | [fɛɐ̯ˈɡeːən] | Trôi qua (về thời gian) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
merken
- Ví dụ: Ich habe es sofort gemerkt, weil es mir sehr wichtig war.
- Giải nghĩa: Tôi đã nhận ra ngay lập tức, vì nó rất quan trọng với tôi.
-
dahinschleichen
- Ví dụ: Die Zeit schlich dahin, während wir auf die Antwort warteten.
- Giải nghĩa: Thời gian trôi chậm, khi chúng tôi chờ đợi câu trả lời.
-
stillstehen
- Ví dụ: Die Uhren standen still, weil es keinen Strom gab.
- Giải nghĩa: Chiếc đồng hồ đứng yên, vì không có điện.
-
vergehen
- Ví dụ: Die Stunden vergingen schnell, weil wir sehr viel Spaß hatten.
- Giải nghĩa: Thời gian trôi qua rất nhanh, vì chúng tôi đã rất vui.
3️⃣ Tính từ và Cụm từ (Adjektive und Phrasen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
durchschnittlich | adjective | [ˈdʊʁçˌʃnɪtlɪç] | Trung bình |
dieselbe | pronoun | [diˈzɛlbə] | Giống nhau, cùng một thứ |
deutlich | adjective | [ˈdɔɪ̯tlɪç] | Rõ ràng |
erstaunt sein | phrase | [ɛɐ̯ˈʃtaʊ̯nt zaɪ̯n] | Ngạc nhiên |
überrascht sein | phrase | [ˌyːbɐˈʁaʃt zaɪ̯n] | Bất ngờ |
klar sein | phrase | [klaːɐ̯ zaɪ̯n] | Rõ ràng |
gleichzeitig | adverb | [ˈɡlaɪ̯çˌʦaɪ̯tɪç] | Đồng thời |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
durchschnittlich
- Ví dụ: Durchschnittlich verbringen wir zwei Stunden täglich vor dem Bildschirm, weil es notwendig ist, um den Tag zu überstehen.
- Giải nghĩa: Trung bình, chúng ta dành hai giờ mỗi ngày trước màn hình, vì điều đó là cần thiết để vượt qua ngày hôm nay.
-
dahinschleichen
- Ví dụ: Wir verbringen dieselbe Zeit mit Fernsehen, obwohl wir das auch anders gestalten könnten.
- Giải nghĩa: Chúng ta dành cùng một khoảng thời gian để xem TV, mặc dù chúng ta có thể làm điều đó theo cách khác.
-
deutlich
- Ví dụ: Deutlich weniger Zeit bekommen wir von unseren Eltern, weil sie beschäftigt sind.
- Giải nghĩa: Chúng ta nhận được ít thời gian hơn từ cha mẹ, vì họ rất bận.
-
erstaunt sein
- Ví dụ: Ich war erstaunt, weil wir so viel Zeit im Büro verbringen.
- Giải nghĩa: Tôi ngạc nhiên vì chúng ta dành quá nhiều thời gian trong văn phòng.
-
überrascht sein
- Ví dụ: Ich war überrascht, dass mein Deutsch so gut ist.
- Giải nghĩa: Tôi bất ngờ vì tiếng Đức của tôi tốt như vậy.
-
klar sein
- Ví dụ: Es muss klar sein, dass eine gute Planung sehr wichtig ist.
- Giải nghĩa: Điều phải rõ ràng là lập kế hoạch tốt là rất quan trọng.
-
gleichzeitig
- Ví dụ: Ich kann nicht gleichzeitig lesen und hören, weil es zu schwierig ist.
- Giải nghĩa: Tôi không thể vừa đọc vừa nghe, vì điều đó quá khó.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.